Kali hydroxit

Potassium hydroxide là một hợp chất vô cơ có công thức là KOH và thường được gọi là kali ăn da. Nó được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, công nghiệp và sản xuất khác nhau. Potassium hydroxide cũng là tiền thân của các hợp chất kali khác. Trong các sản phẩm thực phẩm, potassium hydroxide hoạt động như một chất kiểm soát độ pH, chất ổn định và chất làm đặc thực phẩm. Potassium hydroxide có cả ở dạng rắn và dạng lỏng

Từ đồng nghĩa
Caustic potash Lye, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate, KOH
Công thức hóa học
KOH
Số CAS
1310-58-3

Đặc điểm

Trọng lượng mol
56,1056 g/mol
Độ nóng chảy
360 °C
Điểm sôi
1,327 °C
Tỉ trọng
1.45
Các hình thức
Chất Lỏng, Vảy, Viên

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Kim Loại Làm Việc
  • Chăm Sóc Cỏ Và Vườn
  • Sản Phẩm Vải, Dệt Và Da
  • Kiểm Soát Ph
  • Sản Phẩm Giặt Là
  • Chất Bôi Trơn
  • Công Nghiệp Gia đình
  • Sản Phẩm Làm đẹp
  • Xà Phòng Và Chất Tẩy Rửa
  • Nông nghiệp (Non-Testics)
  • Chất Tẩy Trắng
  • Thiết Bị điện Tử

Ngành công nghiệp

  • Bột Giấy
  • Dược Phẩm
  • Dâu Khi
  • Làm Sạch
  • Lớp Phủ & Xây Dựng
  • Polyme
  • Mỹ Phẩm
  • Xử Lý Nước
  • Đồ ăn
  • Dinh Dưỡng động Vật
  • Kinh Doanh Nông Nghiệp
  • Chất Bôi Trơn
  • Xử Lý Hóa Học
  • Cao su

Thông tin chung về kali hydroxit

Kali hydroxit còn được gọi là kali xút. Do tính phản ứng cao, nó không tồn tại ở dạng tinh khiết trong tự nhiên.
Tính chất của kali hydroxit
Kali hydroxit là một chất rắn màu trắng, không mùi. Đây là một bazơ mạnh, hòa tan tốt trong nước và cồn.
Hợp chất hút ẩm (hút nước) hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch kali hydroxit dưới tác động của nhiệt độ cao. Kali hydroxit phản ứng với khí carbon dioxide trong không khí để tạo thành kali cacbonat, đó là lý do tại sao nó được bảo quản trong các container kín khí.
Ngày nay, kali hydroxit thường được sản xuất bằng cách điện phân kali clorua trong dung dịch nước; hydro và clo được tạo ra như sản phẩm phụ.
Brenntag expert preparing the sauce for the taco, Allentown, USA

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp thực phẩm

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm với mã E 525. Với vai trò là chất điều chỉnh độ pH, nó trung hòa axit và tạo ra điều kiện kiềm.
Các ví dụ về ứng dụng bao gồm các sản phẩm chứa ca cao, nơi quá trình kiềm hóa là cần thiết để cải thiện hương vị và độ hòa tan, cũng như bánh quy pretzel, trong đó dung dịch kali hydroxit hoặc natri hydroxit pha loãng tạo ra lớp vỏ nâu đặc trưng và hương vị đặc biệt.
GettyImages-85640499.jpg

Kali hydroxit trong ngành dược phẩm

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất điều chỉnh độ pH. Một giá trị pH nhất định là cần thiết để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của các chế phẩm dược phẩm như thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ tai, dung dịch tiêm và kem.
Kali hydroxit cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất dược phẩm, vì nó được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để sản xuất este và muối kali, những chất này được sử dụng làm thành phần hoạt tính hoặc tá dược trong các loại thuốc khác nhau.
KOH cũng được sử dụng trong sản xuất xà phòng y tế và chất tẩy rửa kháng khuẩn, cũng như trong điều trị mụn cóc và các bệnh về móng.
Checking the texture of the powder in the application center, Essen, Germany

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp mỹ phẩm

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, ví dụ như trong kem, lotion và dầu gội, với vai trò điều chỉnh giá trị pH. Chất này cũng là thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng lỏng và xà phòng mềm; các ứng dụng điển hình bao gồm xà phòng lỏng, gel rửa và kem cạo râu.
Kali hydroxit cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy da chết và sản phẩm tẩy lông. Nó phân hủy keratin, một loại protein trong tóc, từ đó giúp quá trình tẩy lông hóa học diễn ra dễ dàng hơn.
Trong các sản phẩm chăm sóc móng, KOH được sử dụng để làm mềm lớp biểu bì và giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn. Trong các sản phẩm làm sạch như toner hoặc bọt rửa mặt, nó giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn trên bề mặt da.
GettyImages-1216217378

Kali hydroxit trong ngành gia dụng và vệ sinh

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành gia dụng và vệ sinh để sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất tẩy rửa đa năng, chất tẩy rửa lò nướng, chất tẩy rửa nhà tắm và chất tẩy rửa kính, cùng nhiều sản phẩm khác. Nó được sử dụng trong các chất tẩy rửa ống thoát nước để phân hủy mỡ, tóc và các chất cặn hữu cơ trong ống, do khả năng phân hủy các chất hữu cơ. Nó cũng rất quan trọng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa lỏng và chất làm mềm vải.
Kali hydroxit được sử dụng trong các chất tẩy rửa công nghiệp và thương mại để loại bỏ dầu mỡ, dầu và các chất bẩn hữu cơ khác khỏi các bề mặt như kim loại, nhựa và kính. Các ứng dụng điển hình bao gồm ngành dịch vụ ăn uống (thiết bị nhà bếp, ống hút khói) và ngành ô tô (vệ sinh động cơ).

Các lĩnh vực ứng dụng khác của kali hydroxit

Kali hydroxit trong nông nghiệp

Kali hydroxit được sử dụng trong nông nghiệp như một nguyên liệu thô để sản xuất phân bón kali. Nó cũng được sử dụng để tăng giá trị pH của đất chua. Trung hòa sự chua của đất cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
Kali hydroxit cũng được sử dụng trong một số sản phẩm bảo vệ thực vật để phòng trừ một số loại sâu bệnh và bệnh hại. Chất này cũng được sử dụng để vệ sinh máy móc, thiết bị nông nghiệp và chuồng trại.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi để điều chỉnh giá trị pH của thức ăn chăn nuôi. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và thời hạn sử dụng của thức ăn, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa cho động vật.
Nó cũng được sử dụng làm nguồn kali và cải thiện độ đặc, độ hòa tan hoặc độ tương hợp của thức ăn chăn nuôi trong quá trình sản xuất. KOH cũng được sử dụng để làm sạch và khử trùng máy móc và thiết bị trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Kali hydroxit trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, kali hydroxit (KOH) chủ yếu được sử dụng để sản xuất kali silicat, một chất kết dính được ứng dụng trong bê tông, vữa và sơn. Chất này giúp tăng cường độ bền, độ bền và khả năng chống thấm nước của vật liệu xây dựng. KOH cũng được sử dụng như một chất điều chỉnh pH và trong sản xuất các hóa chất xây dựng như sơn phủ và chất bịt kín.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp giấy

Trong ngành công nghiệp giấy, kali hydroxit được sử dụng để chuẩn bị bột giấy và điều chỉnh giá trị pH trong quá trình sản xuất. Chất này giúp loại bỏ tạp chất, làm mềm sợi giấy và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, kali hydroxit còn được sử dụng trong sản xuất các loại giấy đặc biệt và sản phẩm phủ bề mặt.

Kali hydroxit trong xử lý nước

Trong xử lý nước, kali hydroxit được sử dụng để điều chỉnh giá trị pH nhằm trung hòa độ axit và tạo điều kiện tối ưu cho các quá trình hóa học. Nó cũng được sử dụng để loại bỏ kim loại nặng, CO₂ và các tạp chất khác.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp năng lượng

Kali hydroxit đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng trong ngành năng lượng. Nó được sử dụng làm chất điện phân trong các loại pin kiềm như pin nickel-cadmium và pin nickel-metal hydride. Trong quá trình sản xuất hydro, KOH được sử dụng trong quá trình điện phân để tách nước thành hydro và oxy một cách hiệu quả.
Nó cũng được sử dụng trong pin nhiên liệu. Ngoài ra, kali hydroxit còn đóng vai trò là chất xúc tác trong quá trình sản xuất biodiesel thông qua phản ứng transesterification của dầu thực vật và được sử dụng trong quá trình làm sạch khí thải để hấp thụ CO₂ và các khí axit khác trong hệ thống kiểm soát khí thải.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp chất bôi trơn

Trong ngành công nghiệp chất bôi trơn, kali hydroxit chủ yếu được sử dụng để sản xuất xà phòng kali, được dùng làm chất làm đặc trong mỡ bôi trơn. Xà phòng kali cũng cung cấp cho chất bôi trơn khả năng chịu nhiệt độ cao và tan trong nước, ví dụ như được sử dụng trong các quá trình gia công công nghiệp như gia công kim loại và làm chất làm mát cho máy móc.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp polymer

Trong ngành công nghiệp polymer, kali hydroxit được sử dụng làm chất xúc tác và điều chỉnh pH trong các quá trình trùng hợp. Chất này hỗ trợ sản xuất polyurethane, nhựa epoxy và các loại polymer đặc biệt khác bằng cách kiểm soát các phản ứng hóa học và tối ưu hóa tính chất vật liệu. Chất này cũng được sử dụng trong tổng hợp các monome và phụ gia cần thiết trong quá trình chế biến polymer.

Kali hydroxit trong ngành công nghiệp cao su và caoutchouc

Trong ngành công nghiệp cao su và caoutchouc, kali hydroxit chủ yếu được sử dụng làm chất xúc tác và chất tẩy rửa. Nó được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp bằng cách hỗ trợ các phản ứng trùng hợp và được sử dụng để loại bỏ tạp chất khỏi cao su tự nhiên hoặc vật liệu cao su.
KOH cũng giúp điều chỉnh giá trị pH trong quá trình sản xuất và trong việc sản xuất các hóa chất hoạt động như chất xúc tác lưu hóa.

Kali hydroxit trong ngành dệt may

Kali hydroxit được sử dụng trong ngành dệt may để làm sạch và tiền xử lý sợi dệt. Nó được dùng để loại bỏ các chất béo, dầu và sáp tự nhiên khỏi sợi dệt thô, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ của sợi đối với thuốc nhuộm và các xử lý hóa học khác.
Kali hydroxit cũng được sử dụng để điều chỉnh giá trị pH trong các quy trình xử lý dệt may. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp và trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc nhuộm và hóa chất in ấn. Nó hỗ trợ quá trình cố định thuốc nhuộm trên sợi.
KOH cũng được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hóa chất được dùng làm phụ gia trong xử lý vải, chẳng hạn như chất làm mềm và chất chống cháy. Nó cũng được sử dụng trong quá trình hoàn thiện vải để tối ưu hóa các tính chất của vải như độ mềm mại, độ mịn màng và độ bóng.
Kali hydroxit cũng được sử dụng trong sản xuất biopolymer trong ngành dệt may và trong quá trình tái chế vải đã qua sử dụng.