Thực phẩm
Potassium sorbate được phép sử dụng trong Liên minh Châu Âu (EU) như một chất phụ gia thực phẩm với mã số E 202. Chất này được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản để ức chế sự phát triển của vi sinh vật như nấm mốc, men và một số loại vi khuẩn. Nó giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và duy trì chất lượng của nó trong quá trình bảo quản.
Potassium sorbate hoạt động trong môi trường có độ pH hơi axit. Chất này thường được tìm thấy trong margarine, các sản phẩm sữa như phô mai và sữa chua, bánh mì và bánh ngọt, đồ uống như nước ép trái cây, nước khoáng, rượu vang và nước ngọt, các loại mứt và dưa chua, ô liu, trái cây khô và hạt, cũng như các món ăn sẵn như sốt, nước sốt, mayonnaise và ketchup.
Mỹ phẩm
Potassium sorbate cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là những sản phẩm có hàm lượng nước cao, khỏi sự nhiễm khuẩn. Potassium sorbate đặc biệt hiệu quả trong phạm vi pH hơi axit (3 đến 6), thường gặp trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Các ví dụ về ứng dụng bao gồm kem và lotion, toner cho da mặt, dầu gội và dầu xả cũng như mỹ phẩm trang điểm. Kali sorbat thường được sử dụng trong mỹ phẩm tự nhiên vì nó được coi là chất bảo quản thân thiện với da so với paraben, ví dụ.
Dược phẩm
Potassium sorbate cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành dược phẩm để đảm bảo tính ổn định vi sinh của các loại thuốc dạng lỏng (giọt, xịt, siro, viên nang chứa dung dịch) và các chế phẩm bán rắn (kem, gel, thuốc mỡ).