Kali silicat được sử dụng trong ngành dệt may như một chất chống cháy cho các loại vải như quần áo lao động, rèm cửa và vải bọc nội thất. Nó được sử dụng như một chất kết dính trong quá trình phủ bề mặt vải. Kali silicat được sử dụng để cố định các chất màu và các vật liệu phủ khác lên vải. Nó cải thiện độ bền của lớp phủ và khả năng chống mài mòn.
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất vải chống thấm nước. Vải được xử lý bằng silicat kali cũng có độ bền cao hơn và kháng lại sự phân hủy do vi sinh vật.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất các loại vải kỹ thuật có đặc tính cách nhiệt hoặc cách điện.
Mỹ phẩm
Kali silicat được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất làm đặc và điều chỉnh pH trong các sản phẩm chăm sóc da, ngoài ra còn có nhiều ứng dụng khác. Trong các sản phẩm toner, xà phòng và sản phẩm làm sạch, kali silicat giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa, trong khi trong các sản phẩm chống lão hóa, nó tạo ra hiệu ứng làm săn chắc da. Nó tạo thành một lớp mỏng, săn chắc trên bề mặt da, giúp làm mờ nếp nhăn một cách trực quan.
Kali silicat được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các chất làm cứng để củng cố cấu trúc của tóc. Trong một số công thức chống gàu, nó giúp làm sạch và ổn định da đầu.
Trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn, silicat kali được sử dụng như một chất cố định để tăng độ bền của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất làm mờ để giảm độ bóng thừa và tạo ra làn da đều màu.
Kali silicat được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm làm sạch răng để đảm bảo việc làm sạch răng một cách nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Nó giúp loại bỏ mảng bám và vết ố mà không gây hại cho men răng.
Chất này giúp ổn định nhũ tương bằng cách ngăn chặn sự tách lớp giữa pha dầu và pha nước. Nó giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm mỹ phẩm.
Các lĩnh vực ứng dụng khác
Kali silicat được sử dụng trong nông nghiệp như một phụ gia phân bón, chất tăng cường sức khỏe cây trồng và chất bảo vệ cây trồng. Trong ngành chế biến kim loại, kali silicat được sử dụng như một vật liệu đa năng để bảo vệ, chế biến và tinh chế kim loại. Các ứng dụng của nó bao gồm lớp phủ bảo vệ (chống nhiệt, chống ăn mòn), chất kết dính trong nhà máy đúc, quá trình hàn và hàn chì, làm sạch và passivation kim loại, cũng như sản xuất vật liệu chịu lửa và chất bôi trơn.
Kali silicat được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử trong các lớp phủ bảo vệ, keo dán và chất bịt kín, vật liệu cách điện, sản xuất bán dẫn, sản xuất màn hình và thiết bị quang điện tử, cũng như các ứng dụng khác.
Nó cũng đóng vai trò quan trọng như một chất kết dính, chất ổn định và chất phụ gia cơ bản trong quá trình sản xuất và hoạt động của các chất xúc tác. Nó cũng được sử dụng như một vật liệu mang.